Kết quả tìm kiếm Birr Ethiopia Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Birr+Ethiopia", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Ethiopia (phiên âm Ê-ti-ô-pi-a), tên đầy đủ Cộng hòa Dân chủ Liên bang Ethiopia là một quốc gia nội lục ở vùng sừng châu Phi có chung biên… |
các nước thành viên như Brasil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc, Nam Phi, Ai Cập, Ethiopia, Iran, Ả Rập Xê Út và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất. Tổ chức được… |
Đế quốc Ethiopia (Ge'ez: መንግሥተ ኢትዮጵያ, Mängəśtä ʾItyop̣p̣ya), tên thường gọi cũ Abyssinia (có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập al-Habash), là một vương quốc có… |
Euro € EUR Cent 100 Eswatini lilangeni Eswatini L SZL Cent 100 Ethiopia birr Ethiopia Br ETB Santim 100 Quần đảo Falkland Bảng Quần đảo Falkland £ FKP… |
Degu Debebe (thể loại Cầu thủ bóng đá nam Ethiopia) birr. Kể từ khi đến, Degu là mẫu hình của sự hoàn thiện, ít mắc lỗi và giúp câu lạc bộ đoạt được 6 danh hiệu Premier League. Degu ra mắt cho Ethiopia… |
0668 g. Cả khối lượng và giá trị là định nghĩa của một "Birr", vẫn còn được sử dụng tại Ethiopia ngày nay và trước đây tại Eritrea. Một số quốc gia đã định… |
Sân vận động Bahir Dar (thể loại Địa điểm điền kinh Ethiopia) Phi 2016 giữa Ethiopia và Kenya. Ethiopia đánh bại Kenya trước hơn 60.000 khán giả. Liên đoàn bóng đá Ethiopia đã thu kỷ lục 1 triệu Birr từ phí vào cổng… |
tổng sản phẩm quốc nội của Ethiopia theo giá thị trường, theo ước tính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế với số liệu bằng hàng triệu Birr Ethiopian. GDP hiện tại (USD)… |
Tomé và Príncipe · Leone Sierra Leone · Franc CFA Tây Phi Đông Phi Birr Ethiopia · Franc Comoros · Franc Djibouti · Nakfa · Rupee Seychelles · Shilling… |
EGP 818 2 Pound Ai Cập Ai Cập ERN 232 2 Nakfa Eritrea ETB 230 2 Birr Ethiopia Ethiopia EUR 978 2 Euro Liên minh châu Âu, xem eurozone FJD 242 2 Dollar… |
trở thành đơn vị tiền tệ trên thực tế của Đế quốc Ethiopia vào cuối thế kỷ XVIII, với đồng Birr Ethiopia được giới thiệu ngang hàng với thaler, và nó tiếp… |
Panama (Balboa là tiền xu, dùng song song với tiền giấy là đô la Mỹ) Birr - Ethiopia Bitcoin - Dùng để thanh toán qua mạng. Bolívar - Venezuela Boliviano… |
12 năm 2018. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2008. ^ “The World Factbook: Ethiopia”. CIA Directorate of Intelligence. ngày 15 tháng 5 năm 2008. Bản gốc lưu… |