Bernadotte

Kết quả tìm kiếm Bernadotte Wiki tiếng Việt

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Karl XIV Johan của Thụy Điển
    Jean-Baptiste Bernadotte, về sau là Jean-Baptiste Jules Bernadotte (26 tháng 1 năm 1763 – 8 tháng 3 năm 1844), con trai thứ hai của luật sư Henri nhà Bernadotte, là…
  • Hình thu nhỏ cho Vương tộc Bernadotte
    Vương tộc Bernadotte là triều đại trị vì Thụy Điển kể từ khi thành lập vào năm 1818 cho đến nay. Đây cũng là vương tộc trị vì Na Uy từ năm 1818 đến năm…
  • Hình thu nhỏ cho Xã Bernadotte, Quận Fulton, Illinois
    Bernadotte (tiếng Anh: Bernadotte Township) là một xã thuộc quận Fulton, tiểu bang Illinois, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 273 người. ^ “2010…
  • Hình thu nhỏ cho Carl Johan Bernadotte
    Carl Johan Arthur, Thân vương Bernadotte, Bá tước xứ Wisborg (ban đầu là Hoàng tử Carl Johan Arthur của Thụy Điển, Công tước xứ Dalarna; ngày 31 tháng…
  • Hình thu nhỏ cho Folke Bernadotte
    Folke Bernadotte, Bá tước của Wisborg (tiếng Thụy Điển: Greve af Wisborg; 2 tháng 1 năm 1895 - 17 tháng 9 năm 1948) là một nhà ngoại giao và quý tộc Thụy…
  • Hình thu nhỏ cho Sigvard Bernadotte
    Sigvard Oscar Fredrik Bernadotte, Bá tước xứ Wisborg (Cung điện Drottningholm, 07 tháng 06 năm 1907 - Stockholm, ngày 04 tháng 02 năm 2002) là một nhà…
  • Hình thu nhỏ cho Cleopatra VII
    trùng mặc định (liên kết) Plutarch (1920), Plutarch's Lives, Dịch bởi Bernadotte Perrin, Cambridge, MA: Harvard University Press (Thư viện trực tuyến Perseus…
  • Hình thu nhỏ cho Oscar Carl August của Thụy Điển
    Oscar Carl August của Thụy Điển (thể loại Vương tộc Bernadotte)
    Oscar Carl August Bernadotte, Bá tước Wisborg (15 tháng 11 năm 1859 - 4 tháng 10 năm 1953) là con trai thứ hai của vua Oscar II của Thụy Điển và Sophia…
  • Hình thu nhỏ cho Xã Bernadotte, Quận Nicollet, Minnesota
    Bernadotte (tiếng Anh: Bernadotte Township) là một xã thuộc quận Nicollet, tiểu bang Minnesota, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 278 người. ^…
  • Hình thu nhỏ cho Désirée Clary
    babynamespedia.com. ^ Lars Elgklou (1995). Familjen Bernadotte. En släktkrönika. (The Bernadotte family. A family chronicle.) (bằng tiếng Thụy Điển).…
  • Hình thu nhỏ cho Mainau
    nhập vào Konstanz. Đảo này thuộc quỹ Lennart Bernadotte, được lập ra bởi hoàng tử Lennart, Bá tước Bernadotte af Wisborg, trước đây là hoàng tử của Thụy…
  • Hình thu nhỏ cho Danh sách người đoạt giải Nobel
    Swedish UN envoy to Palestine, Count Bernadotte, who was murdered in September 1948. Today, this can be ruled out; Bernadotte had not been nominated in 1948…
  • Hình thu nhỏ cho Oscar I của Thụy Điển
    Oscar I của Thụy Điển (thể loại Vương tộc Bernadotte)
    Oscar I (Joseph François Oscar Bernadotte; 4 tháng 7 năm 1799 – 8 tháng 7 năm 1859) là Vua của Thụy Điển và Na Uy từ 8 tháng 3 năm 1844 cho đến khi ông…
  • Hình thu nhỏ cho Vương tôn nữ Leonore, Nữ Công tước xứ Gotland
    Vương tôn nữ Leonore, Nữ Công tước xứ Gotland (thể loại Vương tộc Bernadotte)
    Leonore của Thụy Điển, Nữ Công tước xứ Gotland (Leonore Lilian Maria Bernadotte, sinh ngày 20 tháng 2 năm 2014) là con trưởng của Vương nữ Madeleine,…
  • Hình thu nhỏ cho Vương thất Thụy Điển
    (tiếng Thụy Điển: Kungafamiljen) bao gồm các thành viên của Vương tộc Bernadotte, có quan hệ mật thiết với vị Quốc vương đương nhiệm của Thụy Điển. Ngày…
  • Hình thu nhỏ cho Napoléon Bonaparte
    việc Bernadotte, một trong các thống chế của ông được bầu làm người thừa kế ngai vàng Thụy Điển vào tháng 11 năm 1810. Ông thường chiều Bernadotte bất…
  • Hình thu nhỏ cho Vương tôn Nicolas, Công tước xứ Ångermanland
    Vương tôn Nicolas, Công tước xứ Ångermanland (thể loại Vương tộc Bernadotte)
    Nicolas của Thụy Điển, Công tước xứ Ångermanland (Nicolas Paul Gustaf Bernadotte, sinh ngày 15 tháng 6 năm 2015) là người con thứ 2 và là con trai duy…
  • Hình thu nhỏ cho Chiến tranh Ả Rập-Israel 1948
    dõi bởi nhà thương thuyết của Liên hiệp quốc là bá tước Thụy Điển Folke Bernadotte. Một lệnh cấm vận vũ khí cũng được ban bố với dụng ý không cho phép bên…
  • Hình thu nhỏ cho Nụ hôn của Giuđa
    Lexicon at the Perseus Project ^ Plutarch (1919). “67.4”. Alexander. Bernadotte Perrin biên dịch. λέγεται δὲ μεθύοντα αὐτὸν θεωρεῖν ἀγῶνας χορῶν, τὸν…
  • hoàng hậu Desideria của Thụy Điển và Na Uy (Bernhardine Eugenie Désirée Bernadotte, nhũ danh Clary). 344 Desiderata - baneparametre hos JPL Solar System…
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Kinh tế ÚcTập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân độiHán Cao TổLeague of Legends Champions KoreaVụ án Thiên Linh CáiVụ án Lệ Chi viênHứa KhảiĐài LoanDanh sách quốc gia theo dân sốThừa Thiên HuếTriệu Lộ TưNguyễn Duy NgọcNguyễn Minh TúVề chuyện tôi chuyển sinh thành SlimeDương Văn Thái (chính khách)Kế hoàng hậuDanh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắtMonte Carlo MastersChiến dịch Mùa Xuân 1975Nguyễn Bỉnh KhiêmBiên HòaMắt biếc (phim)Nhà Tây SơnDanh sách ngân hàng tại Việt NamXXX (phim 2002)Trương Gia BìnhPhêrô Nguyễn Văn KhảmXã hộiCác vị trí trong bóng đáMai AmKhởi nghĩa Hai Bà TrưngNguyễn Thị ĐịnhQuỳnh búp bêHiệu ứng nhà kínhDragon Ball – 7 viên ngọc rồngTứ bất tửHoẵng Nam BộTập đoàn VingroupTăng Minh PhụngPLý HảiGia đình là số một (phần 2)UEFA Europa LeagueHòa MinzyLê Đức ThọVõ Tắc ThiênTứ đại mỹ nhân Trung HoaMaSơn Tùng M-TPTừ mượn trong tiếng ViệtQuy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lậpThanh BùiManchester United F.C.Tranh chấp chủ quyền Biển ĐôngThổ Nhĩ KỳNew ZealandBộ đội Biên phòng Việt NamQuốc kỳ Việt NamJuventus FCChiến tranh thế giới thứ nhấtIndonesiaTây Ban NhaLiên QuânHuyền Trân Công chúaTrần Cẩm TúTình yêuHồ Chí MinhChợ Bến ThànhLưu DungMặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt NamTrần Quốc TỏTào TháoWashington, D.C.DoraemonHọ người Việt NamHoàng ĐanThomas Edison🡆 More