Kết quả tìm kiếm Basque language Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Basque+language", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
(tiếng Tây Ban Nha) Maizpide Euskaltegia - Barnetegia Lưu trữ 2007-03-11 tại Wayback Machine, Lazkao (a school teaching the Basque language to adults)… |
Tiếng Trung Quốc (đổi hướng từ Chinese language) language classification, Chinese has a status equivalent to a language family.") ^ Ví dụ như: David Crystal, The Cambridge Encyclopedia of Language (Cambridge:… |
Tiếng Basque (Euskara, IPA: [eus̺ˈkaɾa]) là một ngôn ngữ tách biệt được sử dụng bởi người Basque. Basque là ngôn ngữ bản xứ của, và chủ yếu hiện diện tại… |
(proto-language) hay ngôn ngữ tổ tiên. Các ngôn ngữ phát sinh từ ngôn ngữ chung đó được các nhà ngôn ngữ học gọi là các ngôn ngữ con gái (daughter language)… |
Tiếng Việt (đổi hướng từ Vietnamese language) liệu liên quan tới Vietnamese language tại Wiki Commons Tiếng Việt tại Từ điển bách khoa Việt Nam Vietnamese language tại Encyclopædia Britannica (tiếng… |
Researches into the Early Inhabitants of Spain with the help of the Basque language (orig. Prüfung der Untersuchungen über die Urbewohner Hispaniens vermittelst… |
Dấu ngoặc kép (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Basque) Institute for the Bulgarian Language (2002). Principles and Rules of Spelling Orthography and Punctuation in the Bulgarian Language (bằng tiếng Bulgaria).… |
cách không đồng nhất cho các ngôn ngữ tiện dụng như Adyghe và Basque. Bản mẫu:Language word order frequency Trong số các ngôn ngữ tự nhiên có cấu trúc… |
phải tham chiếu chéo với chủ thể và đối tượng. Ví dụ trong cụm từ tiếng Basque ikusi nauzu, nghĩa là "bạn đã thấy tôi", động từ phụ trợ thì quá khứ n-au-zu… |
của Pháp có khí hậu đại dương hoàn toàn – nó kéo dài từ Flanders đến xứ Basque trên một dải ven biển rộng hàng chục km, hẹp tại phía bắc và nam song rộng… |
mới hoặc đồ đá Anh", và rằng chia sẻ phổ biến một tổ tiên chung với người Basque. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland có một lịch sử nhập cư phi da trắng… |
duyên hải Đại Tây Dương của Canada cho Vương quốc Anh. Các thủy thủ người Basque và người Bồ Đào Nha thiết lập các tiền đồn săn bắt cá voi và cá dọc theo… |
bản 6). All-Nations Publishing Company. ^ Kurlansky, Mark. (1999). The Basque History of the World. New York: Walker & Company. p. 64. ISBN 0-8027-1349-1… |
Tiếng Pháp (đổi hướng từ French language) Basses-Pyrénées Xứ Basque thuộc Pháp ghi lại vào năm 1846: "Các trường học của chúng tôi ở Xứ Basque chỉ có ý đồ là để thay thế tiếng Basque bằng tiếng Pháp… |
Duolingo còn muốn bảo tồn những thứ tiếng ít được phổ biển như Latin, Maya hay Basque. Khoá đầu tiên ra lò từ Incubator là khoá học tiếng Anh từ tiếng Nga, khởi… |
những ngôn ngữ vùng Tây Ban Nha (như Catalan/Valencian, Galician và tiếng Basque hệ phi Ấn-Âu), tiếng Gaelic Scotland, và tiếng Wales là công dân có thể… |
the world without an official Thủ đô. ^ The Quốc gia has a third official language in New Zealand Sign Language. Bản mẫu:Countries và languages lists… |
^ José Ignacio Hualde, Joseba A. Lakarra, Towards a History of the Basque Language, page 55. ^ Antonio Arnaiz-Villena et al, Prehistoric Iberia: Genetics… |
giấu quá khứ hải tặc. Một số nhà sử học đã tuyên bố rằng ông là người xứ Basque. Những người khác nói ông là một converso (một người Do Thái Tây Ban Nha… |
Điện, tiếng Tamil, tiếng Kannada, tiếng Malayalam, tiếng Thổ Nhĩ Kì, tiếng Basque, v.v, ngôn ngữ nhân tạo Logic ngữ sử dụng trật tự từ SOV cũng là cách dùng… |