Kết quả tìm kiếm Aymen Hussein Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Aymen+Hussein", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Aymen Hussein Ghadhban Al Mafreajy (tiếng Ả Rập: أيمن حسين; sinh ngày 21 tháng 1 năm 1996) là một cầu thủ bóng đá người Iraq thi đấu ở vị trí tiền đạo… |
Zidane Iqbal 60' LW 17 Ali Jasim CF 10 Mohanad Ali 60' Thay người: FW 18 Aymen Hussein 60' FW 13 Bashar Resan 60' MF 7 Youssef Amyn 71' DF 5 Frans Putros 88'… |
trong 4 trận đấu, trung bình 3 bàn thắng mỗi trận đấu. 2 bàn thắng Aymen Hussein 1 bàn thắng Naorem Mahesh Singh Ali Al-Hamadi Amjad Attwan Jihad Ayoub… |
bình 2.59 bàn thắng mỗi trận đấu. 8 bàn thắng Akram Afif 6 bàn thắng Aymen Hussein 4 bàn thắng Ayase Ueda Yazan Al-Naimat 3 bàn thắng Mehdi Taremi Musa… |
Al-Ammari RW 8 Ibrahim Bayesh AM 17 Ali Jasim LW 7 Youssef Amyn 54' CF 18 Aymen Hussein 45+3' 76' Thay người: DF 23 Merchas Doski 54' MF 11 Zidane Iqbal 54'… |
3 Ipswich Town 10 4TĐ Mohanad Ali 20 tháng 6, 2000 (23 tuổi) 44 19 Al-Shorta 18 4TĐ Aymen Hussein 22 tháng 3, 1996 (28 tuổi) 73 23 Al-Quwa Al-Jawiya… |
Saleh Al-Shehri Son Heung-min 3 bàn thắng Mitchell Duke Sardar Azmoun Aymen Hussein Abdullah Fawaz Firas Al-Buraikan Ali Mabkhout Nguyễn Tiến Linh 2 bàn… |
Cương Ngô Hưng Hàm Tạ Bằng Phi Từ Tân Muchlis Hadi Ning Syaifulloh Aymen Hussein Bashar Rasan Nakajima Shoya Notsuda Gakuto Laith Al-Bashtawi Saleh Rateb… |
Al-Zu'bi Mohammad Atieh Pak Kwang-chon Kye Tam Nasser Al Yazidi Yousef Aymen Ahmed Suhail Mohammed Waad Saud Abdulhamid Firas Al-Buraikan Faraj Al-Ghashayan… |
tướng – Edi Rama Algérie Tổng thống – Abdelmadjid Tebboune Thủ tướng – Aymen Benabderrahmane Andorra Đồng Thân vương – Joan Enric Vives i Sicília Đại… |
Bassam Al-Rawi (1997-12-16)16 tháng 12, 1997 (20 tuổi) Al-Duhail 2HV Yousef Aymen (1999-03-21)21 tháng 3, 1999 (18 tuổi) Al-Duhail 2HV Hashim Ali Abdullatif… |
Mullah Mohammad Hasan Akhund Albania 1912 - năm Edi Rama Algérie 1962 có năm Aymen Benabderrahmane Andorra 1982 - năm Xavier Espot Zamora Angola 1975 - ngày… |
Drajad Paulo Sitanggang Amin Mazloum Yousef Seyyedi Sadegh Moharrami Ayman Hussein Alaa Ali Mhawi Layth Tahseen Sherko Karim Bashar Rasan Ideguchi Yosuke… |
Số VT Quốc gia Cầu thủ 1 TM Moez Ben Cherifia 2 HV Ali Machani 3 HV Aymen Mahmoud 5 HV Chamseddine Dhaouadi 7 TĐ Adam Rejaibi 8 TV Anice Badri 9 TĐ Bilel… |
Dhaouadi (1988-01-01)1 tháng 1, 1988 (24 tuổi) 18 Club Africain 16 1TM Aymen Mathlouthi (1984-09-14)14 tháng 9, 1984 (27 tuổi) 27 Étoile du Sahel 17… |
Abdollah Ali Saei (1999-03-17)17 tháng 3, 1999 (19 tuổi) Eupen 5 2HV Yousef Aymen (1999-03-21)21 tháng 3, 1999 (19 tuổi) Eupen 12 2HV Homam Ahmed (1999-08-25)25… |
Dhaouadi (1988-01-01)1 tháng 1, 1988 (24 tuổi) 18 Club Africain 16 1TM Aymen Mathlouthi (1984-09-14)14 tháng 9, 1984 (27 tuổi) 27 Étoile du Sahel 17… |