Avionics

Kết quả tìm kiếm Avionics Wiki tiếng Việt

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Máy bay tiêm kích phản lực thế hệ thứ năm
    cập ngày 13 tháng 3 năm 2016. ^ McHale, John (1 tháng 5 năm 2010). “F-35 avionics: an interview with the Joint Strike Fighter's director of mission systems…
  • Hình thu nhỏ cho KAI KUH-1 Surion
    to supply antennas and avionics for KUH." Flight International, ngày 22 tháng 12 năm 2010. ^ Waldron, Greg. "Sandel Avionics to provide avoidance system…
  • Hình thu nhỏ cho Mil Mi-8
    khác Mi-172. Chiếc The Mi-172 có một hệ thống nhiệm vụ mới từ BAE Systems Avionics, kính buồng lái mới với hệ thống công cụ bay điện tử mới từ Honeywell và…
  • Hình thu nhỏ cho Cơ điện tử
    chuyển động của hệ thống luôn đòi hỏi độ cứng rất cao trong bộ điều khiển. Avionics (kỹ thuật của các thiết bị điện tử phải hoạt động trong môi trường Không…
  • Hình thu nhỏ cho Bell 407
    features the new Garmin G1000 H-model glass cockpit along with superior avionics and improved flight controls. Bell 407GT Phiên bản vũ trang của 407GX.…
  • Hình thu nhỏ cho Airbus A380
    nhau. Mạng dữ liệu sử dụng Ethernet chuyển mạch song công hoàn toàn của Avionics, một triển khai của ARINC 664. Đây là mạng chuyển mạch, song công hoàn…
  • com. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2017. ^ “GARMIN AT: Quantum Leaps in Avionics Integration”. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 1 năm 2004. Truy cập ngày 7…
  • Hình thu nhỏ cho Buồng lái màn hình hiển thị
    Introduction of Glass Cockpit Avionics into Light Aircraft - Executive Summary ^ Sprucing Up Lưu trữ 2014-03-19 tại Wayback Machine Avionics Today ^ Flight Data…
  • Hình thu nhỏ cho Lockheed Martin F-22 Raptor
    Has Major Shortcomings”. Truy cập 18 tháng 2 năm 2015. ^ Pike, J. "F-22 Avionics." GlobalSecurity.org.[8]. ^ https://books.google.com.vn/books…
  • Hình thu nhỏ cho Panasonic
    Electricals Panasonic Ecology Systems Panasonic Electric Works Panasonic Avionics Corporation Sanyo Electric Co., Ltd. Blue Yonder Website holdings.panasonic…
  • Hình thu nhỏ cho PZL W-3 Sokół
    cockpit configuration) and other changes like FADEC-equipped engines. Avionics include two 10″ MFD displays, single tactical display (maps and Elbit Toplite…
  • Hình thu nhỏ cho Xian MA60
    Y7-200A by the application of better performance engine, state-of-the-art avionics package and new maintenance methodology." ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc…
  • tháng 10 năm 1991). “Formation flight system design concept”. Digital Avionics Systems Conference, 1991. Proceedings., IEEE/AIAA 10th: 18–25. doi:10.1109/DASC…
  • Hình thu nhỏ cho Lockheed Martin F-35 Lightning II
    tháng 2 2007. ^ Parker, Ian. "Reducing Risk on the Joint Strike Fighter." Avionics Magazine. [1] Lưu trữ 2016-11-16 tại Wayback Machine. Access date: 8 tháng…
  • Hình thu nhỏ cho HAL Tejas
    Tejas Light Combat Aircraft Lưu trữ 2008-02-24 tại Wayback Machine LCA Avionics And Weapon System Mission Computer Software Development: A Case Study Lưu…
  • Hình thu nhỏ cho Boeing E-3 Sentry
    Chú thích ^ Quote:"...and the first flight of an E-3 with full mission avionics was from Seattle on ngày 25 tháng 5 năm 1976." Ghi chú ^ Eden et al 2004…
  • Hình thu nhỏ cho F-16 Fighting Falcon
    với CFT. Tất cả khung những chiếc "Plus" hai chỗ ngồi đều được lắp đặt Avionics Dorsal Spine mở rộng làm tăng thêm thể tích 30 feet khối (850 L) để lấy…
  • Hình thu nhỏ cho Beriev A-50
    Beriev is the responsible contractor Lưu trữ 2006-10-06 tại Wayback Machine Avionics by ELTA Electronics Industries Ltd. (division of Israel Aircraft Industries…
  • Hình thu nhỏ cho Lockheed AC-130
    bảo vệ và phòng thủ của AC-130U bao gồm: Đài chế áp radio – điện tử ITT Avionics AN/ALQ-17, được bố trí trong cánh máy bay; 90 đạn bẫy hồng ngoại và 300…
  • Hình thu nhỏ cho Northrop T-38 Talon
    " USAF, ngày 2 tháng 5 năm 2008. ^ "Modifications & Modernization T-38 Avionics Modernization Program." Lưu trữ 2011-08-15 tại Wayback Machine Turkish…
  • electronics (“thiết bị điện tử”). avionics (không đếm được) /ˌeɪ.vi.ˈɑː.nɪks/ (Kỹ thuật) Kỹ thuật điện tử hàng không. "avionics", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Hải PhòngChiến tranh Đông DươngTrần Cẩm TúYouTubeIraqCampuchiaTư Mã ÝPhan Văn MãiQuân đội nhân dân Việt NamKim LânĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí MinhLễ hội Chol Chnam ThmayNăm điều răn của Hội ThánhLê Đức ThọTư tưởng Hồ Chí MinhNgaChiến dịch Hồ Chí MinhGeometry DashTắt đènTikTokChuyến đi cuối cùng của chị PhụngChủ nghĩa cộng sảnTết Hàn thựcĐền HùngTrịnh Tố TâmXung đột Israel–PalestineĐoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí MinhĐứcCác dân tộc tại Việt NamĐộng lượngÔ nhiễm môi trườngLê Trọng TấnNguyễn Tấn DũngFakerDương vật ngườiKhổng TửHiệp hội các quốc gia Đông Nam ÁBao Thanh Thiên (phim truyền hình 1993)Lê Quốc HùngHàn Mặc TửCác trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24Tom và JerryNhà thờ chính tòa Đức Bà Sài GònNguyễn DuLê DuẩnMichael JacksonTỉnh thành Việt NamTottenham Hotspur F.C.Thảm sát Mỹ LaiHệ sinh tháiChâu Nam CựcBến TreNguyễn Ngọc TưQuân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt NamVụ phát tán video Vàng AnhDương Chí DũngHòa BìnhLiếm âm hộNam CaoCục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ caoBabyMonsterLGBTVịnh Hạ LongKế hoàng hậuByeon Woo-seokChovyTuấn TúPhú YênVề chuyện tôi chuyển sinh thành SlimeTập đoàn VingroupKiên GiangTrần Đại NghĩaNgười Khmer (Việt Nam)Sơn LaHệ thống giải đấu Liên Minh Huyền ThoạiCúp bóng đá U-23 châu ÁTrường Đại học Kinh tế Quốc dânXuân QuỳnhMỹ Tâm🡆 More