Kết quả tìm kiếm Ariary Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Ariary", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
dụng tỷ lệ thập phân, đặt 1 ouguiya (UM) = 5 khoums, và Madagascar có 1 ariary = 5 iraimbilanja. Điều này được chỉ ra trong tiêu chuẩn bằng số mũ tiền… |
Avo 100 Cộng hòa Macedonia denar Macedonia ден MKD Deni 100 Madagascar ariary Madagascar Ar MGA Iraimbilanja 5 Malawi kwacha Malawi MK MWK Tambala 100… |
Colombia peso + COP 4.435 4,442 500 (20¢) 50.000 ($20,49) 13. Madagascar ariary MGA 4.117 4,124 50 (3¢) 10.000 ($5,09) 14. Campuchia riel KHR 4.112 4,119… |
1.759.540 6.036.914 12.700 4 Cộng hòa Madagascar Antananarivo Malagasy Ariary Tiếng Malagasy, Tiếng Pháp 587.041 18.606.000 905 44 Cộng hòa Malawi Lilongwe… |
HDI (2018) 0,521 thấp (hạng 162) Hệ số Gini (2010) 44,1 Đơn vị tiền tệ Ariary (MGA) Thông tin khác Tên miền Internet .mg Mã điện thoại +261 Lái xe bên… |
Afghani - Afghanistan Akşa - Tuva Angolar - Angola Argentino - Argentina Ariary - Madagascar Austral - Argentina Auksinas - Litva Baht - Thái Lan Balboa… |
• 1975 7.568.577 • 1992 12.596.263 Kinh tế Đơn vị tiền tệ Franc Malagasy (Ariary) Thông tin khác Mã điện thoại 261 Mã ISO 3166 MG Hiện nay là một phần của… |
Somaliland (không được công nhận) · Shilling Tanzania · Shilling Uganda Nam Phi Ariary Madagascar · Dollar Namibia · Dollar Zimbabwe · Kwacha Malawi · Kwacha Zambia ·… |
gây ra tình trạng lạm phát tràn lan. Vào ngày 1 tháng 1 năm 2005, đồng ariary, trị giá năm franc, trở thành đơn vị tiền tệ chính ở Madagascar. Vào tháng… |