Kết quả tìm kiếm Archibald Sinclair Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Archibald+Sinclair", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Bridge được thiết kế cho gia đình Mears là kiến trúc sư bóng đá có tiếng Archibald Leitch, người cũng thiết kế các sân Ibrox, Craven Cottage và Hampden Park… |
tháng 7 năm 1945 62 ngày Thủ tướng Winston Churchill Tiền nhiệm Sir Archibald Sinclair Kế nhiệm Tử tước Stansgate Thống sứ Tây Bắc châu Phi Nhiệm kỳ 30 tháng… |
đầu tiên công nghệ CRT đã được dùng trong truyền hình. Năm 1908 Alan Archibald Campbell-Swinton, thành viên của Hội Hoàng gia Anh, đã công bố một bức… |
Churchill chỉ huy Tiểu đoàn 6, Trung đoàn Fusilier Scotland Hoàng gia, 1916. Cấp phó của Churchill, Archibald Sinclair, ngồi bên trái ông.… |
vợ của ông, phu nhân Margaret Douglas. Ông bà ngoại Darnley của ông là Archibald Douglas, Bá tước Angus đời thứ sáu, và Margaret Tudor, con gái của Henry… |
Gundomar, Gudfried, Roland, Payen của Montdidier, Gottfried Bisol và Archibald của Saint Amand. Vào năm 1119, vị vua mới của Jerusalem, Baldwin II, nhượng… |
NielsNiels Bohr Aston, Francis WilliamFrancis William Aston Hill, ArchibaldArchibald Hill; Meyerhof, Otto FritzOtto Fritz Meyerhof Benavente, JacintoJacinto… |
20. George Douglas, Master of Angus 10. Archibald Douglas, Bá tước thứ sáu của Angus 21. Elizabeth… |
tín với phụ vương, khi đó đang có cuộc chiến với những người ủng hộ của Archibald, Bá tước của Douglas, đưa đi lánh nạn trong lâu đài của Bass Rock thuộc… |
Manual” (PDF). Lucas' Abandonware. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2019. ^ Archibald, Dale (tháng 3 năm 1990). “Falcon Vs. Falcon / Electronic Arts' "F-16… |
Manual” (PDF). Lucas' Abandonware. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2019. ^ Archibald, Dale (tháng 3 năm 1990). “Falcon Vs. Falcon / Electronic Arts' "F-16… |
Lothian. Cha của Knox, William Knox, là một nông dân. Mẹ có nhũ danh là Sinclair, qua đời khi cậu còn bé. Có lẽ Knox đã theo học trường dạy tiếng Latin… |
Hay (sinh năm 1955) A.Heller – Amos Arthur Heller (1867–1944) A.Hend. – Archibald Henderson (sinh năm 1921) A.Henry – Augustine Henry (1857–1930) A.H.Evans… |
Monk 239 Jackson Palmer Wallace James Mackintosh Wanganui John Ballance Archibald Willis Wellington Suburbs (khu vực mới) Alfred Newman Thành phố Wellington… |
2012 Clachnacuddin 2 − 1 Lossiemouth Grant Street Park, Inverness 15:00 Scott Graham 46' Blair Lawrie 81' 88' Ross Archibald Trọng tài: Ryan Milne… |