Antonio Machado

Kết quả tìm kiếm Antonio Machado Wiki tiếng Việt

Có phải bạn muốn tìm: antónio macedo
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Victoria de Las Tunas
    Đô thị này được chia thành các phường (barrio) Primero, Segundo, Antonio Machado, Arenas, Caisimú, Cauto del Paso, Cuaba, Curana, Dumañuecos, Ojo de…
  • Hình thu nhỏ cho Machado de Assis
    Joaquim Maria Machado de Assis (tiếng Bồ Đào Nha: [ʒwɐˈkĩ mɐˈɾi.ɐ mɐˈʃadu dʒi ɐˈsis]), thường được biết bằng họ của ông là Machado de Assis, Machado, hay Bruxo…
  • Hình thu nhỏ cho 1939
    L. Sørensen, nhà hóa học người Đan Mạch, (sinh 1868) 22 tháng 2 - Antonio Machado, nhà thơ người Tây Ban Nha, (sinh 1875) 27 tháng 2 - Nadezhda Konstantinovna…
  • Hình thu nhỏ cho Che Guevara
    ông đam mê thơ ca, đặc biệt là thơ của Pablo Neruda, John Keats, Antonio Machado, Federico García Lorca, Gabriela Mistral, César Vallejo và Walt Whitman…
  • Hình thu nhỏ cho José Machado Ventura
    chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Cuba từ năm 2011. José Ramón Machado sinh tại San Antonio de las Vueltas, thuộc tỉnh Las Villas, và đã theo học tại Camajuaní…
  • Hình thu nhỏ cho María Ugarte
    Zamora trong chu kì 2 năm của Cộng hòa thứ hai. Bà là học sinh của Antonio Machado và Ortega y Gasset, và là bạn học của Julián Marías. Ugarte España…
  • Hình thu nhỏ cho Kristina của Thụy Điển
    Suecia sobre la vida y hechos de Alejandro Magno, Madrid, Biên tập viên Antonio Machado (212 trang, màu bệnh.) ISBN 978-84-7774-257-9. Trevor-Roper, Hugh;…
  • Hình thu nhỏ cho Porta dos Fundos
    Gustavo Chagas – making of director Alice Ventura – assistant director Gui Machado – cinematography Nataly Mega – production director Bianca Caetano – producer…
  • Hình thu nhỏ cho Tây Ban Nha
    thức và nội dung. Các nhà văn này cùng với Ramón del Valle-Inclán, Antonio Machado, Ramiro de Maeztu, và Ángel Ganivet, được gọi là Thế hệ '98. Thế hệ…
  • Hình thu nhỏ cho Pelé
    tình cũ. Sandra Machado, đứa trẻ được sinh ra từ một mối tình Pelé có vào năm 1964 với một người giúp việc gia đình, Anizia Machado, đã chiến đấu trong…
  • Hình thu nhỏ cho Miguel de Unamuno
    đã được đào tạo từ José Martínez Ruiz, bao gồm các thành viên như: Antonio Machado, Azorín, Pio Baroja, Ramón del Valle-Inclán, Ramiro de Maeztu và Ángel…
  • định đặt cho Cuba là Máximo, Juan, Ericemdo, và Carlos, họ của anh là Machado. Trong gia đình châu Á, chưa ai xuất hiện chính thức trên anime Hetalia…
  • Hình thu nhỏ cho Cuba
    tại cho tới năm 1925, khi Gerardo Machado y Morales được bầu làm tổng thống, tạm ngưng hiệu lực của hiến pháp. Machado là một người Cuba theo đường lối…
  • Hình thu nhỏ cho Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Cuba
    Risquet Valdés-Saldaña Antonio Pérez Herrero Raúl García Peláez Fidel Castro Ruz Raúl Castro Ruz Pedro Miret Prieto José Ramón Machado Ventura Jorge Risquet…
  • Hình thu nhỏ cho Octavio Paz
    Ảnh hưởng tới Gerardo Diego, Juan Ramón Jiménez, Sor Juana Inés de la Cruz, D. H. Lawrence, Nathaniel Hawthorne, Yeats, Alfonso Reyes, Antonio Machado
  • Hình thu nhỏ cho Alberto Herrera y Franchi
    Herrera là Bộ trưởng Bộ Chiến tranh và Hải quân dưới thời Tổng thống Gerardo Machado. Ông kết hôn với Ofelia Rodríguez Arango và họ có ba người con tên gọi…
  • Hình thu nhỏ cho Jorge García Montes
    cảnh lưu vong trong Cách mạng Cuba năm 1933 hòng lật đổ Tướng Gerardo Machado, và chỉ dám trở về hai năm sau đó. Ông là Thượng nghị sĩ từ năm 1954 đến…
  • Hình thu nhỏ cho Santos FC
    Pelé, 1974. Felipe Nepomuceno, Guadalajara 70, 2002. Hank Levine, Marcelo Machado and Tocha Alves, Ginga, 2004. Mercado Livre, Santos, Especial, 2011. Paulo…
  • Hình thu nhỏ cho Đảng Cộng sản Cuba
    người sáng lập gồm có Blas Roca, Anibal Escalante, Fabio Grobart và Julio Antonio Mella. Là một thành viên của Quốc tế thứ ba, đảng này sau này đã được đổi…
  • Deputado Luís Eduardo Magalhães SSA São Luís Sân bay quốc tế Marechal Cunha Machado SLZ São Paulo Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos GRU São Paulo Sân bay…
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Người KhmerMười hai con giápMinecraftNguyễn Văn ThiệuTriết họcTrần Đăng Khoa (nhà thơ)Chim cánh cụtTrần Thái TôngDanh sách trường trung học phổ thông tại Hà NộiĐại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí MinhNguyệt thựcVinamilkĐịnh luật OhmVườn quốc gia Cúc PhươngBộ Quốc phòng (Việt Nam)Khang HiDương vật ngườiDonald TrumpNúi lửaRừng mưa AmazonYVõ Thị SáuVũng TàuTăng Minh PhụngThời bao cấpGeometry DashLâm ĐồngThượng HảiLiverpool F.C.Hòa ThânChuyện người con gái Nam XươngHắc Quản GiaHệ sinh tháiNhà nước PalestineCầu lôngVăn hóaPhápCho tôi xin một vé đi tuổi thơLạm phátThích-ca Mâu-niNguyễn DuTF EntertainmentTô Vĩnh DiệnTam ThểBộ bài TâyBạc LiêuPTam quốc diễn nghĩaRMS TitanicHuếB-52 trong Chiến tranh Việt NamTôn giáoPhổ Nghi17 tháng 4Các dân tộc tại Việt NamPhan Văn MãiXHamsterKênh đào Phù Nam TechoTrần Thanh MẫnVladimir Vladimirovich PutinTrung ĐôngNha TrangT1 (thể thao điện tử)María ValverdeChu vi hình trònHòa BìnhVĩnh LongMaldivesĐạo Cao ĐàiAtalanta BCĐộng lượngMinh Thái TổKitô giáoCao BằngKhánh HòaChiến tranh LạnhÂm đạoLe SserafimChâu Á🡆 More