Antecedent

Kết quả tìm kiếm Antecedent Wiki tiếng Việt

  • they trong tiếng Anh. Ngữ được thay thế được gọi là tiền ngữ (tiếng Anh: antecedent - tổ tiên, quá khứ) của đại từ. Ví dụ chúng ta xét câu "Lisa gave the…
  • Berkeley: University of California Press, 1992. [1979] Jamieson, Kathleen M. "Antecedent Genre as Rhetorical Constraint". Quarterly Journal of Speech 61 (1975):…
  • Hình thu nhỏ cho Logic
    Corporation. ISBN 978-0-486-64561-2. Stone, Mark A. (2012). “Denying the Antecedent: Its Effective Use in Argumentation”. Informal Logic. 32 (3): 327–356…
  • Kenneth (ngày 1 tháng 3 năm 1997). “Guilt about first intercourse: An antecedent of sexual dissatisfaction among college women”. Journal of Sex & Marital…
  • Hình thu nhỏ cho Khủng bố
    Paige (1 tháng 3 năm 2014). “Bombing Alone: Tracing the Motivations and Antecedent Behaviors of Lone-Actor Terrorists”. Journal of Forensic Sciences. 59…
  • mà được một đại từ thế chỗ, được gọi là từ đi trước (antecēdere; en: antecedent). Vì thế, trong câu: John đi đến trường, nhưng cậu ta không học thì danh…
  • mà được một đại từ thế chỗ, được gọi là từ đi trước (antecēdere; en: antecedent). Vì thế, trong câu: John đi đến trường, nhưng cậu ta không học thì danh…
  • Hình thu nhỏ cho H2éwsōs
    Jackson, Peter (2005). “Πότνια Αὔως: The Greek dawn-goddess and her antecedent”. Glotta. 81: 116–123. JSTOR 40267187. Wandl, Florian (2019). "On the…
  • that the argument reported by Xenophon and Plato is "at any rate the antecedent" of the argument from design (p. 213). He shows that the Stoics frequently…
  • (tha âm vị) đồng vị âm 同位音 analytic language ngôn ngữ phân tích 分析語 antecedent tiền ngữ, từ đứng trước, từ tiên hành tiên hành từ 先行詞, tiên hành ngữ…
  • Hình thu nhỏ cho Chiến dịch Vengeance
    targeted killing of... Qasem Soleimani... was not unprecedented. A famous antecedent occurred during World War II, when U.S. forces targeted a senior Japanese…
  • Hình thu nhỏ cho Sự đông máu
    V: tạo phức hợp prothrombinase với yếu tố V XI (plasma thromboplastin antecedent) hoạt hóa yếu tố IX XII (Hageman factor) Hoạt hóa yếu tố XI và prekallikrein…
  • Hình thu nhỏ cho Đại học Delaware
    học nghiên cứu tư thục-công lập Thành lập 1833; 191 năm trước (1833) (antecedent school founded 1743 and chartered 1769) Liên kết học tập Sea-grant Space-grant…
  • IPA: /ˌæn.tə.ˈsi.dᵊnt/ antecedent /ˌæn.tə.ˈsi.dᵊnt/ Vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước. (Văn học) Tiền đề. (Toán học) Số hạng đứng trước (của một

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Bảo ĐạiRCách mạng Công nghiệpNguyễn TrãiCristiano RonaldoPhạm Ngọc ThảoHoa KỳIndonesiaHồng BàngNami (One Piece)Carles PuigdemontQuảng NgãiLê Minh KhuêCho tôi xin một vé đi tuổi thơNhà MinhKylian MbappéSông Cửu LongĐội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí MinhXung đột Israel–PalestineBTSMinh Thái TổĐứcChâu ÂuNúi Bà ĐenDương Tử (diễn viên)Nguyễn Văn NênTài nguyên thiên nhiênMai (phim)Thanh gươm diệt quỷHồn Trương Ba, da hàng thịtDương vật ngườiChiến dịch Linebacker IIDonald TrumpMặt trận Tổ quốc Việt NamVụ án Vạn Thịnh PhátCarlo AncelottiGấu trúc lớnQuân khu 1, Quân đội nhân dân Việt NamNgày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nướcFNgân hàng Nhà nước Việt NamTrần Thái TôngThe SympathizerTokuda ShigeoPhạm Phương Thảo (ca sĩ)Lê Thái TổTrường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí MinhFormaldehydeSa PaTrương Gia BìnhĐội tuyển bóng đá quốc gia Việt NamPhong trào Đồng khởiPhù NamXuân QuỳnhHàn Mặc TửDanh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo ngày trở thành tiểu bangPhan Văn GiangApple (công ty)LụtMalaysiaChiến tranh thế giới thứ nhấtHữu ThỉnhVũng TàuBill GatesThời Đại Thiếu Niên ĐoànGen.G (Liên Minh Huyền Thoại)Danh sách thành viên của SNH48Trịnh Văn QuyếtGiang TôQuảng BìnhMona LisaBlackpinkHòa BìnhKênh đào Phù Nam TechoCác dân tộc tại Việt NamNhà Lê sơTrường Đại học Kinh tế Quốc dân🡆 More