Kết quả tìm kiếm Angst Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Angst", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
hình thức như lo sợ (anxiety), lo phiền, lo âu (worry), lo buồn, lo lắng (angst), lo nghĩ... ^ Chris Scarre, Chronicle of the Roman Emperors, Thames & Hudson… |
xe phù hợp. Một khía cạnh khác của kiện tính là nó kéo theo sự giận dữ (angst), cả theo nghĩa sự tự do "tạo ra" sự giận dữ khi bị giới hạn bởi kiện tính… |
unblockvideos.com. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2019. ^ “Warum Kritiker Angst vor Zensur haben”. Deutschlandfunk. 9 tháng 3 năm 2019. Truy cập 1 tháng… |
Rosentritt, Michael (ngày 2 tháng 7 năm 2010). “Mesut Özil: Ich habe nie Angst” [Mesut Özil: I am never afraid] (bằng tiếng Đức). Der Tagesspiegel. TAGESSPIEGEL:… |
bình', BBC Vietnamese 27 tháng 5 năm 2009 ^ Roger Cohen, Peaceful Evolution Angst , The Newyork Times, ngày 24 tháng 5 năm 2009 ^ Bang giao Việt - Mỹ thực… |
the Demonic. BRILL. ISBN 978-90-04-35061-8. Brüggemann, Romy (2010). Die Angst vor dem Bösen: Codierungen des malum in der spätmittelalterlichen und frühneuzeitlichen… |
(ngày 25 tháng 3 năm 2011). “No easy answers in complex portrait of teen angst”. Korea JoongAng Daily. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2012. ^ Young, Neil… |
er frisk og stor" (Rừng này lớn và xanh tươi biết bao) info Jeg har en Angst som aldrig før (Tôi có nỗi sợ chưa từng có) info Jylland — Jylland mellem… |
Fischer, Frankfurt am Main 1982, ISBN 3-596-22850-6, S. 123. ^ Wie herrscht Angst? In: Die Zeit, 10. Januar 2019, Nr. 3, S. 40. Brüder Grimm: Kinder- und… |
“Annual Report on Forest and Forestry in Japan” (PDF). ^ Japan economy angst boosts sales of Marxist novel Lưu trữ 2015-09-24 tại Wayback Machine, Reuters… |
irritation, anger, jealousy, envy, craving or yearning, frustration, anguish, angst, fear, anxiety / panic, shame / guilt, regret, embarrassment / humiliation… |
contingency, niềm tin xấu và lố bịch hơn là những ý tưởng mang tính tôn giáo angst của Kierkegaard. Tuy nhiên, sự tập trung vào cá nhân con người, chịu trách… |
Altamura AC, Hardoy MC, Pinna F, Medda S, Dell'Osso L, Carpiniello B, Angst J (tháng 6 năm 2003). “Is recurrent brief depression an expression of mood… |
bóng trong các văn cảnh khác, bên cạnh nghĩa để chỉ trạng thái lo lắng (angst) hoặc u buồn (melancholy). Khó chịu là một triệu chứng cơ năng không đặc… |
Serrano, Richard A. (ngày 11 tháng 3 năm 2007). "Obama's peers didn't see his angst". Los Angeles Times. p. A20. Obama (1995, 2004), Chapters 4 and 5. ^ Reyes… |
1006/jmsp.1999.7844. PMID 10361062. ^ Meister, Erich; Willeke, Martin; Angst, Werner; Togni, Antonio; Walde, Peter (2014). “Confusing Quantitative Descriptions… |
Anti-Americanism Made in USA ^ Die Zeit, 06/2003 ^ “Kultur: Überdosis an Neid & Angst - Medien”. FOCUS Online. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 1 năm 2012. Truy… |
Đức đã thực hiện một số phim về TKKG từ 1985-1987 Das leere Grab im Moor Angst in der 9 A Die Jagd nach den Millionendieben Der Schlangenmensch Das Geheimnis… |
tạp chí The New York Times Magazine. Tháng 5 năm 1998, bài viết ngắn Teen Angst? Nah! của Vizzini xuất hiện trên tờ The New York Times. Tiếp nối theo đó… |
vai Camille This Life + 10 (2007) "Tierärztin Dr. Mertens" vai Chea San - Angst um Voi Nam (2006) "Hommes de coeur, Les" vai Nawin - Nawin (2006) Website… |