Kết quả tìm kiếm Anamorph Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Anamorph", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Nhiều loài nấm nang chỉ trải qua quá trình sinh sản vô tính (ở nấm gọi là anamorph), tuy nhiên, những dữ liệu phân tử đã giúp nhận dạng được những giai đoạn… |
trước đó đã được phân loại vào nhóm Deuteromycota (xem thêm Teleomorph, anamorph and holomorph) Những bào tử có thể được phân biệt bởi tính chuyển động… |
María (Tháng 4 năm 2009). “Enzym oxi hóa mới từ Bjerkandera arthroconidial anamorph có khả năng oxi hóa cả phenolic và không phenolic benzyl alcohol”. Biochimica… |
giai đoạn khác biệt rõ ràng trong vòng đời của một loài, teleomorph và anamorph . Các điều kiện môi trường kích hoạt các trạng thái phát triển được xác… |
sau được đồng nhất và tạo nên mối quan hệ hữu tính-vô tính (telemorph-anamorph) giữa các cá thể loài. Năm 2004, các nhà nghiên cứu đã báo cáo mối liên… |
thông tin Nấm ^ Kirschner R, Oberwinkler F. (1999). “A new basidiomycetous anamorph genus with cruciform conidia”. Mycoscience. 40 (4). tr. 345–8. doi:10.1007/BF02463878… |
grisea (T.T. Hebert) M. Monod, (1983) Pyricularia grisea Sacc., (1880) (anamorph) Pyricularia grisea (Cooke) Sacc., (1880) Pyricularia oryzae Cavara, (1891)… |
với Paul Schrader, và đảm nhận vai chính trong bộ phim kinh dị tâm lý Anamorph, trong đó Dafoe đóng vai một thám tử nhận thấy vụ án mà anh ta đang điều… |
Rhizoctonia solani (Anamorph) R. solani hyphae showing the distinguishing right angles Phân loại khoa học Giới (regnum) Fungi Ngành (divisio) Basidiomycota… |