Kết quả tìm kiếm Alveolar consonant Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Alveolar+consonant", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Trong ngữ âm học, âm lợi hay âm chân răng (tiếng Anh: alveolar consonant) là những phụ âm được phát âm bằng cách đặt lưỡi vào ụ ổ răng trên. Phụ âm này… |
The letter in his name that looks like an exclamation mark is an alveolar consonant in his native tongue, Juǀʼhoan. The spelling of his full name Gcao… |
Việt Hán-Việt affricate consonant âm tắc sát tắc sát âm 塞擦音 allophone tha âm vị, âm đồng vị đồng vị âm 同位音 alveolar consonant âm chân/ổ răng xỉ ngân âm… |
có trong ngôn ngữ Ấn; cũng như âm xuýt s cho ㅈ [ts] và âm chảy (liquid consonant) l cho ㄹ [l]. (ㅈ được phát âm là [ts] vào thế kỷ XV.) Trong Huấn dân chính… |