Kết quả tìm kiếm Aivi Luik Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Aivi+Luik", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Dumont TM 18 Mackenzie Arnold HV 2 Caitlin Cooper HV 5 Laura Alleway TV 3 Aivi Luik TV 9 Alex Chidiac TV 19 Katrina Gorry TĐ 15 Emily Gielnik TĐ 16 Hayley… |
Yui Hasegawa Tahnai Annis Huỳnh Như Nguyễn Thị Tuyết Dung 1 bàn thắng Aivi Luik Caitlin Foord Tameka Yallop Linyan Zhang Wu Chengshu Zhang Xin Hikaru… |
Polkinghorne CB 7 Steph Catley RM 16 Hayley Raso 83' CM 10 Emily van Egmond CM 5 Aivi Luik LM 13 Tameka Yallop 75' RF 17 Kyah Simon 75' CF 2 Sam Kerr (c) LF 9 Caitlin… |
Polkinghorne CB 7 Steph Catley RM 16 Hayley Raso 83' CM 10 Emily van Egmond CM 5 Aivi Luik LM 13 Tameka Yallop 75' RF 17 Kyah Simon 75' CF 2 Sam Kerr (c) LF 9 Caitlin… |
De Vanna 63' TĐ 20 Sam Kerr (c) Vào thay người: TĐ 9 Caitlin Foord 59' TĐ 16 Hayley Raso 63' TV 3 Aivi Luik 87' Huấn luyện viên trưởng: Ante Milicic… |
GK 18 Teagan Micah CB 12 Ellie Carpenter CB 14 Alanna Kennedy CB 5 Aivi Luik 80' RM 16 Hayley Raso 88' CM 10 Emily van Egmond CM 13 Tameka Yallop LM 7… |
Carpenter (2000-04-28)28 tháng 4, 2000 (17 tuổi) 16 1 Portland Thorns 3 3TV Aivi Luik (1985-03-18)18 tháng 3, 1985 (33 tuổi) 16 0 Melbourne City 6 3TV Chloe… |
CourtneyCourtney Nevin 12 tháng 2, 2002 (22 tuổi) 24 0 Leicester City 3 2HV Luik, AiviAivi Luik 18 tháng 3, 1985 (39 tuổi) 43 1 BK Häcken 4 2HV Polkinghorne, ClareClare… |
Polkinghorne (1989-02-01)1 tháng 2, 1989 (32 tuổi) 128 11 Vittsjö GIK 5 3TV Luik, AiviAivi Luik (1985-03-18)18 tháng 3, 1985 (36 tuổi) 29 0 Sevilla 6 3TV Logarzo… |