Kết quả tìm kiếm Aere Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Aere", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
sông Aere, tuy lưu lượng của Rhine lớn hơn, song xét chiều dài từ đầu nguồn tới chỗ hai sông gặp nhau thì Aere lại dài hơn. Người ta vẫn coi Aere là phụ… |
Bão Aere, còn được biết đến ở Philippines với tên gọi là bão Julian hay bão số 6 năm 2016 ở Việt Nam, là 1 cơn bão nhiệt đới trên Biển Đông, và là cơn… |
sphaeram Gallus cum moveret, fiebat ut soli luna totidem conversionibus in aere illo quot diebus in ipso caelo succederet, ex quo et in caelo sphaera solis… |
JMA đặt tên cho hệ thống là Aere. Chaba tiếp tục mạnh lên cho đến khi nó đạt đến trạng thái Bão nhiệt đới dữ dội khi Aere di chuyển về phía cực và đe… |
biệt danh các "thành phố Brass" và của thành phố phương châm trao đổi ơn Aere Perennius? ("Là gì hơn Lasting hơn Brass?"), Mà tiếng vang tiếng Latinh của… |
rất mạnh với 50 ATNĐ (trong đó có 1 cơn không chính thức do hoàn lưu bão Aere suy yếu mạnh lên trở lại) - nhiều hơn TBNN trong đó có 26 cơn bão (bằng TBNN)… |
Mindulle Lionrock Kompasu Namtheun Malou Meranti Rai Malakas Megi Chaba Aere Songda Danh sách 5 Sarika Haima Meari Ma-on Tokage Nock-ten Muifa Merbok… |
Chebi Noguri Koni Megi Nabi Thái Lan Durian Rammasun Morakot Chaba Khanun Hoa Kỳ Utor Matmo Etau Aere Vicente Việt Nam Trami Halong Vamco Songda Saola… |
do áp thấp, bắt đầu xảy ra vào đầu tháng 10 khi tàn dư của Bão nhiệt đới Aere và Bão Sarika ảnh hưởng đến hầu hết Việt Nam. Trong ngày 15 tháng 10, đã… |
thập niên 1970 với những đóng góp lớn của R.T.K. Baker và P.S. Harris ở AERE (Vương quốc Anh) với việc tạo ra buồng điều khiển môi trường khí với cấu… |
Dianmu Mindulle Lionrock Kompasu Namtheun Malou Nyatoh Rai Malakas Megi Chaba Aere Songda Danh sách 5 Trases Mulan Meari Ma-on Tokage Hinnamnor Muifa Merbok… |
Mayo thủy phi cơ / thuyền 27 tháng 7 - Focke-Wulf Fw 200 mẫu thử nghiệm D-AERE 29 tháng 7 - Lockheed Model 14 Super Electra Tháng 8 11 tháng 8 - Boulton… |
Aere (1101) Songda (1102) Sarika (1103) Haima (1104) Meari (1105) Ma-on (1106) Tokage (1107) Nock-ten (1108) Muifa (1109) Merbok (1110) Nanmadol (1111)… |
(0411) Meranti (0412) Rananim (0413) Malakas (0414) Megi (0415) Chaba (0416) Aere (0417) Songda (0418) Sarika (0419) Haima (0420) Meari (0421) Ma-on (0422)… |
Sarmatae do nữ giới cai trị" (γυναικοκρατούμενοι). Hippocrates trong De Aere 24 đã phân loại người Sarmatia một cách dứt khoát như là người Scythia. Strabo… |