Kết quả tìm kiếm AGA Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "AGA", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
có dung tích tiêu chuẩn là 102.000 m³ nước. Các tháp nước được tặng giải Aga Khan về kiến trúc năm 1980. Tài nguyên nước sạch của Kuwait hạn chế trong… |
Aktiengesellschaft für Automobilbau (viết tắt là A.G.A hay AGA) là một nhà sản xuất ô tô của Đức. Công ty được thành lập vào năm 1909 với tên gọi… |
Aga (阿賀町 (あがまち), Aga-machi?) là thị trấn thuộc huyện Higashikanbara, tỉnh Niigata, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị trấn… |
Aga Zaryan (tên khai sinh: Agnieszka Skrzypek, sinh ngày 17 tháng 1 năm 1976) là một ca sĩ nhạc jazz người Ba Lan. Aga Zaryan là nghệ sĩ Ba Lan đầu tiên… |
Jean Nouvel (thể loại Người đoạt giả Aga Khan cho Kiến trúc) danh hiệu có uy tín trong sự nghiệp kiến trúc sư của mình, bao gồm Giải Aga Khan cho Kiến trúc (về mặt kỹ thuậ, giải này được tặng cho Institut du Monde… |
về nỗi thảm đạm ở Cõi âm. Bài thơ Gilgamesh và Aga mô tả cuộc nổi dậy của Gilgamesh chống lại vua Aga của Kish. Một bài thơ Sumer khác nhắc đến đến việc… |
Canada Mackenzie King và Pierre Trudeau; các doanh nhân và nhà từ thiện Aga Khan IV và Bill Gates; nhà từ thiện Huntington Hartford; các tổng thống Mexico… |
(tiếng Ả Rập: مطار المسيرة; chuyển tự tiếng Ả Rập: Matar al-Maseera) (IATA: AGA, ICAO: GMAD) là một sân bay ở thành phố Agadir của Maroc. Năm 2006, Sân bay… |
Ashoka tuyên bố rằng Subhadrangi là con gái của một Bà la môn từ thành phố Aga. Các truyền thuyết cho rằng chính trị của cung điện ngăn cô rời khỏi Bindusara… |
nitric oxit. amino acid này được mã hóa bởi các codon CGU, CGC, CGA, CGG, AGA và AGG. Ở người, arginine được phân loại là amino acid nửa thiết yếu hoặc… |
nghĩa trong làn sóng điện ảnh mới của Đặng Nhật Minh] (PDF). Trong Skrodzka, Aga; Lu, Xiaoning; Marciniak, Katarzyna (biên tập). Oxford Handbook of Communist… |
do đó Cát Nhĩ Đan là hậu duệ của Dã Tiên thái sư (Yesen). Mẹ của ông là Aga (阿噶斯可敦 A Cát Tư Khả đôn) - con gái của Güshi Khan (Cố Thủy hãn, 固始汗) của… |
lớn. Nhà vật lý Thụy Điển Gustaf Dalén là người đã thành lập nên công ty AGA và nhận giải Nobel Vật lý cho phát minh ra van mặt trời của mình. Nhà hóa… |
hơn của quân trắng. Có các quy tắc khác nhau (của Nhật Bản, Trung Quốc, AGA, vân vân), gần như hoàn toàn tương đương, ngoại trừ một số trường hợp đặc… |
Mumbai bởi lực lượng quân đội nước Anh. Gandhi bị giam hai năm trong điện Aga Khan tại Pune. Tại đây, Gandhi trải qua những nỗi khổ lớn nhất của cuộc đời… |
câu chỉ vàng (Gracilaria bodgettii) được dùng làm nguyên liệu để chế biến Aga xuất khẩu hàng năm cho thu nhập hàng tỷ đồng. Các loài rong tảo cũng là nguồn… |
Sarah Ferguson, Diễn viên nhí nước Anh Georgie Henley, công chúa Salimah Aga Khan, Cher, Mike Holmes, June Carter Cash, và Johnny Cash. Tổ chức đã nhận… |
Chronology (bằng tiếng Anh). Đại học California. 15. OCLC 984906755. Skrodzka, Aga; Lu, Xiaoning; Marciniak, Katarzyna (1 tháng 4 năm 2020). “Representing the… |
trong 2.817 hộ. Malimono được chia thành 14 barangay. Bunyasan Cagtinae Can-aga Cansayong Cantapoy Cayawan Doro (Binocaran) Hanagdong Karihatag Masgad Pili… |
nhạc lắp ráp vội vã này, do Aga dẫn đầu cùng với sáu người dân địa phương khác. Sau một thời gian thử thách bực bội, Aga và Tomoko bất ngờ bắt đầu một… |