Kết quả tìm kiếm A.T. Kearney Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "A.T.+Kearney", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2007. ^ “A.T. Kearney/Foreign Policy Globalisation Index 2006” (PDF). A.T. Kearney/FOREIGN POLICY. www.atkearney.com. 2006… |
nghiêm ngặt, và đôi khi là trung tâm của cuộc thể thao. Theo nhà tư vấn A.T. Kearney, tính tới năm 2013 giá trị nền công nghiệp thể thao toàn cầu ước tính… |
công bố thường niên bởi Tạp chí chính sách đối ngoại và Hãng tư vấn A. T. Kearney, nhằm xếp hạng và đưa ra giải thích về những bước thăm trầm trong quá… |
12 năm 2013. ^ 2012 Global Cities Index and Emerging Cities Outlook. A.T. Kearney. p 2. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2013. ^ Brinded, Lianna (ngày 23… |
2010: Cities Accessed ngày 25 tháng 5 năm 2011 ^ “A.T. Kearney Global Cities Index 2010” (PDF). A.T. Kearney. Truy cập ngày 25 tháng 5 năm 2011. ^ Houston… |
(ngày 13 tháng 4 năm 2014). “Beijing Breaks into Top Ten in Rankings by A.T. Kearney”. Bloomberg L.P. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2014. ^ Michelle Kaske (ngày… |
egglestonii là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu. Loài này được (Rydb.) Kearney & Peebles miêu tả khoa học đầu tiên. ^ The Plant List (2010). “Astragalus… |
Sea (Album Review)”. Wall of Sound. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2020. ^ Kearney, Kevin (ngày 21 tháng 7 năm 2020). “Courtney Marie Andrews Picks Up the… |
Agrimonia bicknellii là loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng. Loài này được (Kearney) Rydb. mô tả khoa học đầu tiên năm 1913. ^ The Plant List (2010). “Agrimonia… |
wilcoxii là một loài thực vật có hoa trong họ Hoàng mộc. Loài này được (Kearney) A. Heller mô tả khoa học đầu tiên năm 1911. ^ The Plant List (2010). “Odostemon… |
coahuilae là một loài thực vật có hoa trong họ Cẩm quỳ. Loài này được Kearney mô tả khoa học đầu tiên năm 1953. ^ The Plant List (2010). “Abutilon coahuilae”… |
toàn cầu hoá khiến nước này được xếp hạng 46 theo Chỉ số Toàn cầu hoá A.T. Kearney/FP. Sự đa dạng của âm nhạc Pakistan từ các loại âm nhạc dân gian của… |
2010 theo tạo chí Hoa Kỳ Foreign Policy, kết hợp với công ty tư vấn A.T. Kearney và Chicago Council on Global Affairs. Buenos Aires kết nghĩa với các… |
Ground: Brick-and-Mortar Is the Foundation of Omnichannel Retailing”. A.T. Kearney. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2017. ^ Shane, Scott. Illusions of Entrepreneurship:… |
với nữ diễn viên Ruth Kearney từ năm 2009. ^ Births, Marriages & Deaths Index of England & Wales, 1916–2005. Ancestry.com ^ a b Staff (ngày 23 tháng… |
ngày 21 tháng 10 năm 2007. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2007. ^ Kearney, Inc., A.T. “The 2010 Global Cities Index”. Foreign Policy. Bản gốc lưu trữ ngày… |
năm 2007] Two philosophers for whom imagination is a central concept are John Sallis và Richard Kearney. See in particular: John Sallis, Force of Imagination:… |
được PwC mua lại), LEK, Oliver Wyman, EY-Parthenon (đã được EY mua lại), AT Kearney, và Roland Berger cũng cung cấp các dịch vụ tư vấn quản lý nhắm đến các… |
“Dr. Rosemarie Allen, Ed.D. | EC Conference | University of Nebraska at Kearney”. www.unk.edu. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày… |
chung có các thành tích tự do ngôn luận và nhân quyền tốt. Năm 2007 A.T. Kearney/Tạp chí Foreign Policy xuất bản Chỉ số Toàn cầu hoá xếp Bulgaria đứng… |