Kết quả tìm kiếm 行政院 Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "行政院", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
南北高速鐵路. 行政院. 2014-03-19 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể). ^ 中華民國交通部. 捷運. 行政院. 2014-03-19 [2014-02-23] (Chữ Hán phồn thể). ^ a b 中華民國交通部. 海運. 行政院. 2014-03-19… |
Phó Viện trưởng Hành chính viện (tiếng Trung: 行政院副院長), thường được gọi là Phó Thủ tướng là chức vụ cao cấp thứ hai tại Hành chính viện, nhánh hành pháp… |
2018. Truy cập ngày 18 tháng 4 năm 2019. ^ “〈公告第14任總統、副總統選舉候選人名單〉”. 《行政院公報》. 行政院. 21:240: 54899. 18 tháng 12 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 4… |
Hành chính Viện (tiếng Trung: 行政院; pinyin: Xíngzhèng Yuàn) là nhánh hành pháp của chính quyền Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan). Nếu dựa trên sự so sánh… |
tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 23 tháng 12 năm 2010. ^ 行政院大陸委員會編印(1997):跨越歷史的鴻溝-兩岸交流十年的回顧與前瞻。臺北:行政院大陸委員會 ^ “認識APEC-成立沿革” (bằng tiếng Trung). 臺灣經濟研究院. Bản… |
Press. 2007. tr. 116. Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2014. ^ 國史館. 中華民國之肇建. 行政院. ngày 7 tháng 2 năm 2014 [ngày 23 tháng 2 năm 2014] (Chữ Hán phồn thể). ^… |
Viện trưởng Hành chính viện (行政院院長, Hành chính viện viện trưởng), thường được gọi là Thủ tướng (閣揆, các quỹ) là người đứng đầu Hành chính viện, nhánh… |
ương như Trung tâm dịch vụ hỗn hợp (JSC, 區域聯合服務中心) thuộc Hành chính viện (行政院) và thẩm quyền của các phân viện Tòa án tối cao (高等法院分院) thuộc Tư pháp viện… |
như một loại thực phẩm truyền thống quan trọng ở Đông Bắc Ấn Độ ^ 香筍入菜, 行政院農業委員會, Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 10 năm 2016, truy cập ngày 9 tháng 7 năm… |
ngoài., thường dùng động vật để nói một cách ẩn dụ về người và sự vật, ^ 行政院 陳冲副院長 ^ “金融老兵陳冲 要帶法國狼衝”. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 8 năm 2007. Truy cập… |
Lưu trữ 2021-03-01 tại Wayback Machine。 行政院文化建設委員會,nd,赤崁樓[online]。台北:行政院文化建設委員會文化藝術網。[引用於2004年10月25日]。全球資訊網網址:[4] Lưu trữ 2004-09-29… |
chức vụ Quốc vụ Tổng lý được thay bằng chức vụ Viện trưởng Hành chính viện (行政院院長). Khi chính quyền Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa thành lập, ban đầu chính… |
cứu lịch sử Cận đại, viện Khoa học Xã hội Trung Quốc (2011), tr. 582. ^ 行政院新聞局局版臺業字〇七七五號 莊吉發 雍正朝滿漢合璧奏摺校注 台北:文史哲出版社 中華民國七十三年十月初版 ^ Khai Tâm Quả, 开心果 (26… |
năm 1990, và cũng xảy ra vào lúc hạ cánh. ^ a b “台灣飛安統計 1996-2005” (PDF). 行政院飛航安全委員會 Aviation Safety Council (bằng tiếng Trung). Taiwan: Aviation Safety… |
Đài Loan Nam Đài Loan Đông Đài Loan Địa lý Đài Loan ^ “《都市及區域發展統計彙編》內容簡介,行政院經濟建設委員會官方網站”. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 10 năm 2007. Truy cập ngày 10… |
lưu trữ ngày 23 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày 23 tháng 3 năm 2014. ^ 奪回行政院 鎮暴部隊準備驅離 ^ a b Chen Yi-ching (ngày 23 tháng 3 năm 2014). “University heads… |
Đài Loan Trung Đài Loan Đông Đài Loan Địa lý Đài Loan ^ “《都市及區域發展統計彙編》內容簡介,行政院經濟建設委員會官方網站”. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 10 năm 2007. Truy cập ngày 10… |
25 tháng 7 năm 2012. ^ “南海情勢發展對我國國家安全及外交關係影響” (PDF) (bằng tiếng Trung). 行政院研究發展考核委員會. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2012. Đã bỏ qua văn bản “tiếng Hoa]]”… |
lưu trữ ngày 16 tháng 2 năm 2016. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2018. ^ 台湾行政院大陆委员会第277次委员会议报告.ngày 31 tháng 10 năm 2016 ^ 王功安 (ngày 9 tháng 6 năm 2005)… |
Minister Tiếng Pháp: Premier ministre Đan Mạch Danmarks statsminister Đài Loan 行政院院長, Xíngzhèng yuàn yuànzhǎng Estonia Peaminister Eswatini Ndvunankhulu Quần… |