Kết quả tìm kiếm 商務印書館 Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "商務印書館", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
|archive-date= (trợ giúp) ^ 刘玉婷、李倩倩 (ngày 1 tháng 4 năm 2008). “汉字简与繁相"争"何太急”. 中国青年报. ^ 潘钧. 《日本汉字的确立及其历史演变》 (bằng tiếng Trung). 商務印書館. ISBN 978-7-100-09617-1.… |
臺灣臺北: 國防部政治作戰局. 1978. (Chữ Hán phồn thể). ^ 松田康博. 《蔣介石的領導風格與遷台戰略》. 中國香港: 商務印書館. 2009-12-. (phồn thể). ^ Michael Swaine、James Mulvenon and Kevin Pollpeter… |
292–351. ISBN 9780521470308. Dương Khoan (1999). 西周史 [Tây Chu sử]. Đài Bắc: 臺灣商務印書館 [Đài Loan thương vụ ấn thư quán]. ISBN 978-957-05-1527-5. Hứa Trác Vân (1984)… |
(1989) [1936]. 三国食货志 [Tam Quốc thực hóa chí] (bằng tiếng Trung). Đài Bắc: 臺灣商務印書館 [Ấn thư Thương vụ Đài Loan]. ISBN 978-9-570-50054-7. Hà Tư Toàn; Trương… |
(1724–1805), Yong Rong 永瑢 (1744–1790), 1782. Shanghai: Shangwu Yinshuguan 上海: 商務印書館, 1933). OCLC control number:23301089. Sivin, Nathan (1993). "Huang ti nei… |
rõ |dead-url= (gợi ý |url-status=) (trợ giúp) ^ 唐力行 (1997). 商人與中國近世社會. 臺灣商務印書館. tr. 199. ISBN 9570513993. 共捐銀萬數千緒,宜田千餘畝,歲收入於季春孟冬之月,給其族之頰連無告者,助喪助葬,立法於范氏義莊。… |
với thời gian ^ Khương Công Phụ (733 - 805) ^ 劉志強《中越文化交流史論·科舉與愛州進士姜公輔》,北京商務印書館,9─11頁. ^ Theo cuốn gia phả của họ Khương được phát lộ ở đất Thạch Thất (Hà… |
Man-faa Bui-ging Bat-cin Ci 中國文化背景八千詞. Hong Kong: Seong Mou Jan Syu Gwun 商務印書館(香港). ISBN 9620718461, 9789620718465. p 37. ^ Bjaaland Welch, Patricia. [2008]… |
(2006年) 《中國史學史》 (第一冊) 第三編《史官建置與皇家修史》,北京商務印書館出版,第334至341頁. ^ 謝保成主編 (2006年) 《中國史學史》 (第一冊) 第四編《承前啟後的唐朝前期史學》,北京商務印書館出版,第543頁. ^ 潘德深 (1994年)… |
“历史沿革”. 辽宁省人民政府. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2012. ^ 韓國歷史與現代韓國, 簡江作, 臺灣商務印書館 ^ “Timeline of Art and History, Korea, 1000 BC – 1 AD”. Metropolitan Museum… |
đến 0). Thế kỷ Thiên niên kỷ ^ a b c d 何九盈, 王寧, 董琨 chủ biên.《辭源》第三版, 下册. 商務印書館. Năm 2015. ISBN 9787100114240. Trang 3178. ^ 辞海编辑委员会. 《辞海》第六版彩图本, 第四卷. 上海辞书出版社… |
tập). 《蔣介石的日常生活》. 香港: 天地圖書. ^ 蔣永敬、劉維開 (2011). 《蔣介石與國共和戰(一九四五~一九四九)》. 台北: 臺灣商務印書館. ISBN 978-957-05-2669-1.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)… |
không rõ (liên kết) ^ 《中国文物精华大全•青铜卷》 (bằng tiếng zh văn giản thể). 国家文物局、商務印書館(香港)、上海辞书出版社. tháng 10 năm 1994. ISBN 962-07-5174-4.Quản lý CS1: ngôn ngữ… |
歴代皇后125代総覧 trang 423 ^ フロジャック神父の生涯(五十嵐茂雄、緑地社) ^ 齊濤-《美智子與雅子》-Đài Bắc: 台灣商務印書館, 2006 ^ “Lịch sử”. Đại học Osaka. ^ 美智子皇后と雅子妃 福田和也,文藝春秋他参照 ^ “The commoners… |
Đồng Dương ^ 馬司培羅《占婆史》第五章《占城》,臺灣商務印書館中譯本,50頁。 ^ 馬司培羅《占婆史》第二章《起源》,臺灣商務印書館中譯本,19-20頁。 ^ a b c 馬司培羅《占婆史》第五章《占城》,臺灣商務印書館中譯本,51頁。 ^ 《南詔野史·大蒙國·世隆》,雲南人民出版社版,148-149頁。… |
^ 选自《元史·选举志一·科目》 ^ a b c 《草原帝國》. 勒內·格魯塞; 藍琪譯. 草原帝國. 北京: 商務印書館. 2007. ISBN 978-7-100-02862-2. ^ 赵翼. 廿二史札记. ^ 明朝人朱国祯《涌幢小品》卷二"国号"条:"国号上加… |
^ a b 謝彬.『民国政党史』.1924年.中華書局版.54頁 ^ 周佳榮、林啟彦:《共和國的追求與挫折——辛亥革命與中華民國的成立》,香港:商務印書館,1992年 ^ James Z. Gao (2009年6月16日). Historical Dictionary of Modern China… |
tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2012. ^ 韓國歷史與現代韓國, 簡江作, 臺灣商務印書館 ^ (tiếng Hàn) "Gungnae Fortress", Naver encyclopedia[liên kết hỏng] ^ Charles… |
Collected works of Mr. Wáng Jìng-Ān of Hǎiníng (Guan Tang Ji Lin)]. Taibei: 商務印書館 Commercial Press reprint, pp. 239–295. (tiếng Trung Quốc) Xu Zhongshu (徐中舒)… |
^ 徐枕 (ngày 1 tháng 8 năm 2014). 《一代名將胡宗南》 (bằng tiếng Trung). 台北: 臺灣商務印書館. ISBN 9789570529289. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2015. 代序:陸軍一級上將胡公宗南傳羅列… |