Kết quả tìm kiếm 反乱 Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "反乱", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Shueisha. ISBN 4-08-872509-3. ^ Oda, Eiichirō (tháng 7 năm 2001). “解放”. 反乱. One Piece (bằng tiếng Nhật). 19. Shueisha. tr. 177. ISBN 4-08-873133-6. ^… |
Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2022. ^ “TV Asahi's official preview for 「狩崎の反乱、変身の代償」”. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2022. ^ a b https://natalie.mu/eiga/news/437917… |
(ゼニゲッチュー!!) (NTV, 2001) Shichinin no Samurai J ke no Hanran (七人のサムライ J家の反乱) (TV Asahi, 1999) Binbo Doshin Goyocho (びんぼう同心御用帳) (TV Asahi, 1998) Hitsuji… |
(女隊長の(秘)作戦, Onna Taichō no (Hi) Sakusen?) The Machine Empire's Rebellion (機械帝国の反乱, Kikai Teikoku no Hanran?) The Giant Aircraft Carrier has been Stolen (奪われた巨大空母… |
28 tháng 11 năm 2014 (2014-11-28) (bìa rời) 978-604-2-04090-7 19 Phản loạn 反乱 (Uneri) 4 tháng 7 năm 2001 (2001-07-04) 4-08-873133-6 12 tháng 12 năm 2014 (2014-12-12)… |
圣善之德,为汉文母。兄弟忠孝,同心忧国,宗庙有主,王室是赖。功成身退,让国逊位,历世外戚,无与为比。当享积善履谦之祐,而横为宫人单辞所陷。利口倾险,反乱国家,罪无申证。狱不讯鞠,遂令骘等罹此酷滥。一门七人,并不以命,尸骸流离,怨魂不反,逆天感人,率土丧气。宜收还冢次,宠树遗孤,奉承血祀,以谢亡灵。”… |
cũ: "Nàng tiên cá") (しあわせな人魚姫) 06. (346) (tên cũ: "Đồ vật nổi loạn") (ロボッターの反乱) 07. (347) (tên cũ: "Người bạn tri âm") (カップルテストバッジ) 08. (348) (tên cũ: "Con… |
Second Graders Rebel Army" "Ninen Gokumi no Hanrangun" (tiếng Nhật: 2年5組の反乱軍) Kimio Hirayama Shozo Uehara 5 tháng 1 năm 1980 (1980-01-05) 50 "The Demon… |
loạn!" "Iza sabaku no kuni e! Ame o yobu kona to hanrangun" (いざ砂漠の国へ!雨を呼ぶ粉と反乱軍) 16 tháng 12 năm 2001 (2001-12-16) 19 tháng 5 năm 2016 (2016-05-19) 94 "Cuộc… |
(決死の新連結合体 Kesshi no Shin Renketsu Gattai) The Younger Brothers' Rebellion (弟たちの反乱 Otōtotachi no Hanran) The Fearsome Virus (恐怖のウイルス Kyōfu no Uirusu) Child Demon… |
Ihen 星霊会の異変 Seirei Mahō Shōjo ga Yuku 星霊魔法少女がゆく Seireitachi no Hanran 星霊たちの反乱 Seireijū 星霊獣 Seireikai no Tatakai 星霊界の闘い Seireiō no Mezame 星霊王の目覚め Seirei… |
PKD-029 10 tháng 8 năm 2001 Madonna School - Rebellion of Mothers マドンナ学園 - 母たちの反乱 With Ayano Murasaki Madonna JUK-125 (VHS) JUKD-125 (DVD) 15 tháng 12 năm 2004… |
Shisu?) The Pink Rebellion!! The Big Attack of Needle-Needle-Needle (ピンクの反乱!! 針・針・針の大攻撃, Pinku no Hanran!! Hari-hari-hari no Dai Kōgeki?) The New Multicolored… |
năm 2022 (2022-06-04) 1234 "Máy móc nổi loạn" "Robottā no hanran" (ロボッターの反乱) 4 tháng 6 năm 2022 (2022-06-04) 1235 "Jaian dễ thương" "Kawaī jaian" (かわいいジャイアン) … |
Young Noble Returns Alive, The Insurrection of the Young Lion" (貴公子の生還、若獅子の反乱, "Kikōshi no Seikan, Waka Shishi no Hanran"?) 13. "The Pride of a Man" (誇り高き男… |
Chuyển ngữ: "Kōkaishi no Hanran! Yuzure Nai Yume no Tame ni!" (tiếng Nhật: 航海士の反乱! ゆずれない夢の為に!) Kosaka Harume Yamaguchi Ryōta 10 tháng 11 năm 2002 (2002-11-10)… |
thần 第四十九集 六出祁山 六度目の進軍 Sáu lần ra Kỳ Sơn 第五十集 五丈原 五丈原の風 Gò Ngũ Trượng 第五十一集 政归司马氏 司馬懿の反乱 Ngụy chủ trao quyền họ Tư Mã 第五十二集 三国归晋 つわもの達よ Tam quốc về Tấn… |
28 tháng 11 năm 2014 (2014-11-28) (bìa rời) 978-604-2-04090-7 19 Phản loạn 反乱 (Uneri) 4 tháng 7 năm 2001 (2001-07-04) 4-08-873133-6 12 tháng 12 năm 2014 (2014-12-12)… |
2022. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2022. ^ 峰俊, 安田. “「習近平は辞めちまえ!」中国の"ゼロコロナ反乱"が日本にも波及…新宿西口で抗議主催者と参加者に直撃”. Shūkan Bunshun. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 12… |
với bản sao Jun'ichi Miyashita 25 tháng 12 năm 1988 (1988-12-25) 11 スクラップの反乱 Sukurappu no Hanran Cuộc nổi dậy của phế liệu Takeshi Ogasawara 15 tháng 1… |