Kết quả tìm kiếm 画花 Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "画花", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Hoa Thiên Cốt (tiếng Trung: 花千骨; pinyin: Huā qiān gǔ; tiếng Anh: The Journey of Flower) là bộ phim truyền hình Trung Quốc, được chuyển thể từ tiểu thuyết… |
một trường phái hội họa cách tân, gọi là "Dương Châu họa phái" (Tiếng Trung: 扬州画派; phồn thể: 揚州畫派; nghĩa đen: "Trường phái hội họa Dương Châu"). Mặc dù mang… |
画凤底八角盘八面承之。四角桌八张。举香罏红油竿二根。两头俱刻凤文。皇妃仪仗、黄缎绣七凤曲柄伞一。黄缎宝相花伞二。红瑞草伞二。红方伞二。金黄素扇二绣凤雉尾红扇二吾仗二卧瓜二。立瓜二。销金凤文红旗二。青旗二。马杌一。交椅一。脚踏一。俱用起花… |
甘城儿 • 来昭 • 惠庆 • 小铁棍儿 • 来爵 • 惠元 • 玳安 • 平安 • 平安 • 钺安 • 张安 • 书童 • 琴童 • 天福 • 画童 • 棋童 • 歌童 • 王经 • 春鸿 • 郑纪 会中十友 西门庆 • 应伯爵 • 谢希大 • 孙天化 • 祝日念 • 吴典恩 • 常时节 • 卜志道 •… |
cuộc đời (凤舞香罗) - vai: Vinh Hạo Đông 2005: Liao Zhai Zhi Yi (Hua Pi) - 聊斋志异之画皮 - Liêu trai họa bì - vai: Vương An Húc 2006: Romance Of Red Dust - 風塵三俠之紅拂女… |
甘城儿 • 来昭 • 惠庆 • 小铁棍儿 • 来爵 • 惠元 • 玳安 • 平安 • 平安 • 钺安 • 张安 • 书童 • 琴童 • 天福 • 画童 • 棋童 • 歌童 • 王经 • 春鸿 • 郑纪 会中十友 西门庆 • 应伯爵 • 谢希大 • 孙天化 • 祝日念 • 吴典恩 • 常时节 • 卜志道 •… |
năm 2014. ^ 《花千骨》将收官 霓漫天李纯演技获赞. Tencent (bằng tiếng Trung). 1 tháng 9 năm 2015. ^ 《花千骨》成为年度收视亚军 网络点击再破纪录. NetEase. 18 tháng 9 năm 2015. ^ 《花千骨》赵丽颖因虐恋神剧成大赢家… |
“年代剧《九河入海》热拍 茅子俊饰富家少爷(图)”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 28 tháng 7 năm 2011. ^ “《画皮之真爱无悔》热拍 茅子俊出演捉妖师”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 13 tháng 4 năm 2012. ^… |
甘城儿 • 来昭 • 惠庆 • 小铁棍儿 • 来爵 • 惠元 • 玳安 • 平安 • 平安 • 钺安 • 张安 • 书童 • 琴童 • 天福 • 画童 • 棋童 • 歌童 • 王经 • 春鸿 • 郑纪 会中十友 西门庆 • 应伯爵 • 谢希大 • 孙天化 • 祝日念 • 吴典恩 • 常时节 • 卜志道 •… |
祭毕,金棺启行。王以下各官咸随行。所过门桥,礼部堂官祭酒,公主福晋命妇等皆先往殡宫祗候。奉安,祭酒行礼,毕各退。 越日行初祭礼,用金银定楮钱各九万,画段千端,楮帛九千,馔筵三十五席,羊二十一,酒二十一尊,设仪仗,齐集行礼,与奉移致祭同。次日绎祭,金银定楮钱各七千五百,馔筵七席,羊三,酒三尊,礼部、… |
平凡与伟大 Đông Phương Phong Vân Bảng lần thứ 27 Cúc Tịnh Y, Hoắc Tôn Cổ Họa 古画 Cúc Tịnh Y 31 tháng 10 Phù Dung 芙蓉 Super Show Tô Ninh - Chiết Giang 2021 1… |
Tuyền The Bombing 大轰炸 Ye Peixuan 2017 Họa khuông nữ nhân (Cô Gái Trong Tranh) 画框女人 Kế Hoàng hậu Sản xuất hậu cần 2022 Cell Phone 2 手机 2 Vũ Nguyệt The 355… |
“《爱情睡醒了》徐正曦上演雨中虐戏收获人气”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 23 tháng 9 năm 2011. ^ “《画皮2》将登央视 徐正曦不计得失甘愿护花”. Netease (bằng tiếng Trung). ngày 5 tháng 7 năm 2013.… |
种梅花于其外。又以绿钿刷隔眼,糊以红罗,种梅花于其外;又于花间设彩画小木亭子,才容二座。煜与爱姬周氏对酌于其中。如是数处。 ^ 陆游《南唐书》卷十六:被宠过于昭惠,时后主于群花间作亭,雕镂华丽,而极迫小,仅容二人,每与后酣饮其中 ^ 《清异录》:李后主每春盛时,梁栋、窗壁、柱栱、阶砌并作隔筒,密插杂花,榜曰“锦洞天”。 ^… |
niên ca hành 少年歌行 Vô Tâm Youku Lý Hoành Nghị, Ngao Thụy Bằng 2023 Hoạ Mi 画眉 Kế Đan Dương Bành Tiểu Nhiễm 2023 Trường Phong Độ 长风渡 Lạc Tử Thương Vai phụ… |
những ký tự khác chỉ được đơn giản hóa trong một ngôn ngữ. 万-萬-万, 両-兩-两, 画-畫-画, 昼-晝-昼, 蚕-蠶-蚕, 悪-惡-恶 , 旧-舊-旧, 師-師-师, 氷-冰-冰, 単-單-单, 巣-巢-巢, 業-業-业, 争-爭-争,… |
năm 2014. ^ 《花千骨》将收官 霓漫天李纯演技获赞. Tencent (bằng tiếng Trung). 1 tháng 9 năm 2015. ^ 《花千骨》成为年度收视亚军 网络点击再破纪录. NetEase. 18 tháng 9 năm 2015. ^ 《花千骨》赵丽颖因虐恋神剧成大赢家… |
甘城儿 • 来昭 • 惠庆 • 小铁棍儿 • 来爵 • 惠元 • 玳安 • 平安 • 平安 • 钺安 • 张安 • 书童 • 琴童 • 天福 • 画童 • 棋童 • 歌童 • 王经 • 春鸿 • 郑纪 会中十友 西门庆 • 应伯爵 • 谢希大 • 孙天化 • 祝日念 • 吴典恩 • 常时节 • 卜志道 •… |
助阵《懂小姐》”. Netease (bằng tiếng Trung). ngày 16 tháng 6 năm 2014. ^ “辛芷蕾《王大花的革命生涯》与闫妮飚戏”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 5 tháng 3 năm 2015. ^ “《华胥引》辛芷蕾古装剧首秀演蛇蝎美人”… |
- hoàng tử triều Đường trong bộ phim "Họa giang hồ bất chí lương nhân" 《 画江湖之不良人 》. Ngày 6 tháng 11, anh nằm trong bảng Ngôi sao mới xu thế của năm.… |