12 cung hoàng đạo bằng tiếng Trung
12 cung hoàng đạo bằng tiếng Trung
1. 白羊座 /Báiyángzuò/ Bạch Dương
Hiền lành, tốt tính
2. 金牛座 / Jīnniúzuò/ Kim Ngưu
Đanh đá, chua ngoa
3. 双子座 /Shuāngzǐzuò / Song Tử
Đẹp trai, dũng mãnh
4. 巨蟹座 /Jùxièzuò / Cự Giải
Thầm sâu, khó lường
5. 狮子座 / Shīzǐzuò/ Sư Tử
Có chí làm quan
6. 处女座 / Chǔnǚ zuò/ Xử Nữ
Hền thục, ít nói
7. 天秤座 /Tiānchèngzuò/ Thiên Bình
Xinh đẹp, kiêu sa
8. 天蝎座 /Tiānxiēzuò/ Thiên Yết/ Thiên Hạt/ Hổ Cáp/ Bò Cạp/ Thần Nông/ Tiểu Yết
Keo kiệt, khôn khéo
9. 射手座 /Shèshǒu zuò/ Nhân Mã
Sáng sủa, dễ gần
10. 摩羯座 / Mójiézuò/ Ma Kết
Ma mị, láu lỉnh
11. 水瓶座 /Shuǐpíng zuò/ Bảo Bình
Thư sinh, tài cao
12. 双鱼座 /Shuāngyúzuò/ Song Ngư
Mong manh
Bài viết này được cập nhật lần cuối (Last updated): 26-09-2021 22:08:04
Danh mục đăng tin:Cẩm nang du học Trung Quốc, Học Tiếng Trung Quốc, Văn hoá - Con người,