參見:hoaky

越南語 编辑

替代形式 编辑

  • Hoa Kỳ

詞源 编辑

漢越詞,來自花旗 (星條旗)

發音 编辑

專有名詞 编辑

Hoa Kỳ

  1. (正式) 美國美利堅合眾國

近義詞 编辑

  • HK
  • Hợp chúng quốc Hoa Kì, Hợp chúng quốc Hoa Kỳ (正式)
  • nước Mĩ, nước Mỹ (非正式)
  • , Mỹ (非正式)
  • Mĩ Quốc, Mỹ Quốc (過時)