Myanmar
Tiếng Việt sửa
Cách viết khác sửa
- Mi-an-ma (phiên âm)
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mi˧˧ aːn˧˧ maː˧˧ | mi˧˥ aːŋ˧˥ maː˧˥ | mi˧˧ aːŋ˧˧ maː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mi˧˥ aːn˧˥ maː˧˥ | mi˧˥˧ aːn˧˥˧ maː˧˥˧ |
Địa danh sửa
Myanmar
- Một quốc gia Đông Nam Á. Tên chính thức: Cộng hòa Liên bang Myanmar.
Đồng nghĩa sửa
Tiếng Gagauz sửa
Địa danh sửa
Myanmar
🔥 Top keywords: Từ điển Dictionary:Trang ChínhĐặc biệt:Tìm kiếmMô đun:ru-translitThể loại:Từ láy tiếng ViệtsẽMô đun:ru-pronatrangtlồngái tơkhôngdấu chấm thankhánh kiệtmởcặcThể loại:Động từ tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-ViệtcủangườinhậnHà NộingàyThể loại:Tính từ tiếng ViệtchínhnhấpbạnchủdụngđượccóTrợ giúp:Chữ NômeraĐặc biệt:Thay đổi gần đâycácChildren of the Dragon, Grandchildren of the ImmortalcáchSài GònyvànghĩađăngtôithưởngThanh Chươngtai vách mạch dừngsexlessTừ điển Dictionary:IPAngất ngưởngplấyphủ nhậntrongnhữngbeegđặc biệtvàođểtổ quốcthànhgáitrởsơ suấtquýđếnHuếđinămthểsục cặcgiảitiếpgìmớinhấthàngvới